⚔️ history /ˈhɪstri/ | lịch sử |
⚔️ ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/ | cổ đại |
⚔️ bronze drums /brɒnz drʌmz/ | trống đồng |
⚔️ wet rice civilization /wɛt raɪs ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ | nền văn minh lúa nước |
⚔️ hero /ˈhɪərəʊ/ | người anh hùng |
⚔️ heroine /ˈhɛrəʊɪn/ | nữ anh hùng |
⚔️ Trung sisters /Trung ˈsɪstəz/ | Hai Bà Trưng |
⚔️ Lady Trieu /ˈleɪdi Trieu/ | Bà Triệu |
⚔️ kingdom /ˈkɪŋdəm/ | vương quốc |
⚔️ empire /ˈɛmpaɪə/ | đế chế |
⚔️ feudal period /ˈfjuːdl ˈpɪərɪəd/ | thời phong kiến |
⚔️ feudalism /ˈfjuːdəlɪzm/ | chế độ phong kiến |
⚔️ feudal society /ˈfjuːdl səˈsaɪəti/ | xã hội phong kiến |
⚔️ feudal government /ˈfjuːdl ˈgʌvnmənt/ | nhà nước phong kiến |
⚔️ dynasty /ˈdɪnəsti/ | triều đại |
⚔️ reign /reɪn/ | sự cai trị, trị vì |
⚔️ capital /ˈkæpɪtl/ | kinh đô |
⚔️ citadel /ˈsɪtədl/ | thành trì |
⚔️ Thang Long Imperial Citadel /θæŋ lɒŋ ɪmˈpɪərɪəl ˈsɪtədl/ | Hoàng thành Thăng Long |
⚔️ royalty /ˈrɔɪəlti/ | hoàng tộc |
⚔️ emperor /ˈɛmpərə/ | hoàng đế |
⚔️ king /kɪŋ/ | vua |
⚔️ lord /lɔːd/ | chúa |
⚔️ queen /kwiːn/ | hoàng hậu |
⚔️ lady /ˈleɪdi/ | tiểu thư |
⚔️ imperial consort /ɪmˈpɪərɪəl ˈkɒnsɔːt/ | phi tần |
⚔️ concubine /ˈkɒŋkjʊbaɪn/ | thê thiếp |
⚔️ noble /ˈnəʊbl/ | người quý tộc |
⚔️ court lady /kɔːt ˈleɪdi/ | nữ quan |
⚔️ general /ˈʤɛnərəl/ | tướng quân |
⚔️ landlord /ˈlænlɔːd/ | địa chủ |
⚔️ slave holder /sleɪv ˈhəʊldə/ | chủ nô |
⚔️ merchant /ˈmɜːʧənt/ | nhà buôn |
⚔️ peasant /ˈpɛzənt/ | nông dân |
⚔️ servant /ˈsɜːvənt/ | đầy tớ |
⚔️ slave /sleɪv/ | nô lệ |
⚔️ throne /θrəʊn/ | ngai vàng |
⚔️ mandarin /ˈmændərɪn/ | quan lại |
⚔️ loincloth /ˈlɔɪnklɒθ/ | khố |
⚔️ wooden clogs /ˈwʊdn klɒgz/ | guốc mộc |
⚔️ invasion /ɪnˈveɪʒən/ | sự xâm lược |
⚔️ invader /ɪnˈveɪdə/ | kẻ xâm lược |
⚔️ defender /dɪˈfɛndə/ | người bảo vệ |
⚔️ war /wɔː/ | chiến tranh |
⚔️ army /ˈɑːmi/ | quân đội |
⚔️ revolt /rɪˈvəʊlt/ | cuộc kháng chiến |
⚔️ autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ | quyền tự trị |
⚔️ sovereignty /ˈsɒvrənti/ | chủ quyền |
⚔️ independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | nền độc lập |
⚔️ battle /ˈbætl/ | trận chiến |
⚔️ Battle of Bach Dang /ˈbætl ɒv bæʧ dæŋ/ | trận Bạch Đằng |
⚔️ land reform /lænd ˌriːˈfɔːm/ | chính sách cải cách ruộng đất |
⚔️ colonial era /kəˈləʊniəl ˈɪərə/ | thời kỳ thuộc địa |
⚔️ colony /ˈkɒləni/ | thuộc địa |
⚔️ partition /pɑːˈtɪʃən/ | sự chia cắt |
⚔️ ambush /ˈæmbʊʃ/ | cuộc phục kích |
⚔️ guerrilla warfare /gəˈrɪlə ˈwɔːfeə/ | chiến tranh du kích |
⚔️ revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ | cuộc cách mạng |
⚔️ August Revolution /ˈɔːgəst ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng Tháng Tám |
⚔️ unification /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/ | sự thống nhất |
⚔️ historical relic /hɪsˈtɒrɪkəl ˈrɛlɪk/ | di tích lịch sử |
(Nguồn: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster)
- Samsung SGH-G800 (191017)500,000 ₫
- Sharp GX25 Vodafone (191009)450,000 ₫
- Samsung GT-E2550 Monte Slider (191001)250,000 ₫
- Samsung SGH-T219 T-Mobile (190821)300,000 ₫
- Samsung SGH-T229 T-Mobile (190820)250,000 ₫
- Samsung SGH-Z248 Anycall (190820)290,000 ₫