🍎 don’t be scared of making mistakes | đừng sợ mắc lỗi lầm |
🍎 write down new words | ghi chép lại từ mới |
🍎 use pictures | sử dụng tranh ảnh |
🍎 repeat the word about 10- 15 times to remember it | nhắc lại từ mới khoảng từ 10-15 lần để ghi nhớ |
🍎 track vocabulary learning progress with book or phone | theo dõi quá trình học từ vựng bằng sách và điện thoại |
🍎 learn new words every day | học từ mới mỗi ngày |
🍎 have a vocabulary list on the wall | dán danh sách từ vựng trên tường |
🍎 play vocabulary games | chơi trò chơi từ vựng |
🍎 always have a dictionary around you | luôn có sẵn từ điển để sử dụng |
🍎 use visual dictionaries | sử dụng từ điển hình ảnh |
🍎 use new words in sentences | sử dụng từ mới trong câu |
🍎 translate new words into your own language | dịch từ mới sang ngôn ngữ của bạn |
🍎 learn about English or American culture | học về văn hóa Anh hoặc Mỹ |
🍎 use English news broadcasts to hear new words in context | nghe tin tức tiếng Anh nghe được từ mới trong ngữ cảnh |
🍎 associate new words with people and events | liên hệ từ mới với người hoặc sự kiện |
🍎 create a glossary | tạo bảng từ vựng |
🍎 create vocabulary themes | tạo chủ đề từ vựng |
🍎 learn new vocabulary through English stories, songs and films | học từ mới qua truyện, bài hát, phim tiếng Anh |
🍎 when watching English videos, turn on English subtitles | khi xem video tiếng Anh hãy bật phụ đề tiếng Anh lên |
🍎 do vocabulary puzzles | giải các câu đố từ vựng |
🍎 learn antonyms of new words | học từ trái nghĩa của từ mới |
🍎 learn synonyms of new words | học từ đồng nghĩa của từ mới |
🍎 learn common prefixes | học các tiền tố thông dụng |
🍎 learn common suffixes | học các hậu tố thông dụng |
🍎 use flash cards | sử dụng thẻ học từ vựng |
🍎 use online dictionaries | sử dụng từ điển trên mạng |
🍎 write an explanation of the word in English | viết giải thích nghĩa của từ bằng tiếng Anh |
🍎 make your own vocabulary tests | tạo ra bài kiểm tra từ vựng của riêng bạn |
🍎 learn common collocations | học những cách kết hợp từ |
🍎 use mind maps | sử dụng bản đồ tư duy |
🍎 be creative and imaginative when learning vocabulary | hãy sáng tạo và tưởng tượng khi học từ mới |
🍎 avoid making random word lists | tránh lập danh sách từ một cách ngẫu nhiên |
🍎 use the vocabulary you learn in your own way | sử dụng từ vựng theo cách của bạn |
🍎 use English to describe the world around you | sử dụng tiếng Anh để mô tả thế giới xung quanh bạn |
🍎 apply new words in daily conversations | áp dụng từ mới trong các cuộc hội thoại hằng ngày |
🍎 set a goal to find and remember new words every day | đặt ra mục tiêu tìm và ghi nhớ từ mới mỗi ngày |
🍎 read English more attentively | đọc tiếng Anh một cách chăm chú hơn |
🍎 read English every day | đọc mỗi tiếng Anh mỗi ngày |
🍎 learn to pronounce word correctly | học cách phát âm đúng của từ |
🍎 read, listen and speak out loud | đọc, nghe và đọc to lên |
(Nguồn: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster)
- Nokia 3220320,000 ₫
- Nokia 6108750,000 ₫
- Nokia 2100350,000 ₫
- Nokia 1202290,000 ₫
- Nokia 1110i200,000 ₫
- Nokia 1200250,000 ₫